lambasted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã mắng
lambasted phiên âm IPA là /ˈlæmbæstɪd/
lambasted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lambasted
Nghe phát âm giọng Mỹ của lambasted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lambasted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lambasted