schimmeln nghĩa tiếng Việt là Mốc (nấm)
schimmeln còn có các bản dịch khác là
Bị nấm mốc, mục rữa, nở mốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schimmeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schimmeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mốc (nấm)