Mốc (nấm) nghĩa tiếng Đức là schimmeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schimmeln: Mốc (nấm)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schimmeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mốc (nấm)