schärfen nghĩa tiếng Việt là làm sắc bén
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schärfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schärfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sắc bén