làm sắc bén nghĩa tiếng Anh là sharpen
/ˈʃɑːrpən/
làm sắc bén còn có các bản dịch khác là
taper, pinnacle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharpen: làm sắc bén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharpen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm sắc bén