sceptical nghĩa tiếng Việt là Được kiểm soát kỹ lưỡng
sceptical phiên âm IPA là /ˈskɛptɪkəl/
sceptical còn có các bản dịch khác là
Không tin, đa nghi, nghi ngờ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sceptical
Mở Rộng