scatter (v) nghĩa tiếng Việt là
rải
scatter phiên âm IPA là /ˈskætər/
scatter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scatter
Nghe phát âm giọng Mỹ của scatter
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scatter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scatter