rải ra nghĩa tiếng Anh là
scatter
/ˈskætər/
(v)
rải ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scatter: rải ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scatter