rải nghĩa tiếng Anh là scatter
/ˈskætər/
rải còn có các bản dịch khác là
scattered, drizzled, bestrewed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scatter: rải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scatter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rải