scattered (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
rải
scattered phiên âm IPA là /ˈskætəd/
scattered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scattered
Nghe phát âm giọng Mỹ của scattered
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scattered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scattered