scaffolding assistant dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là trợ lý lắp đặt giàn giáo
scaffolding assistant được đọc và có phiên âm là (ˈskæfəldɪŋ əˈsɪstənt)
scaffolding assistant còn có các bản dịch khác là
Trợ lý xây dựng giàn giáo, trợ lý người lắp đặt giàn giáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scaffolding assistant
Mở Rộng