scaffolding assistant dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là trợ lý xây dựng giàn giáo
scaffolding assistant được đọc và có phiên âm là /ˈɡɛrʊstbaʊˌʔɪl.fə/
scaffolding assistant còn có các bản dịch khác là
Trợ lý lắp đặt giàn giáo, trợ lý người lắp đặt giàn giáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scaffolding assistant
Mở Rộng