sáng tạo nghĩa tiếng Đức là erfinderisch
sáng tạo còn có các bản dịch khác là
ingeniös, Kreationen, erdichten, erfindend, innovativ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfinderisch: sáng tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfinderisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng tạo