sáng tác dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aufsetzen
sáng tác còn có các bản dịch khác là
dichten, komponiert, komponieren, gebären (geboren, gebar, gebierst)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsetzen: sáng tác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng tác