sáng tác dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là komponiert
sáng tác còn có các bản dịch khác là
dichten, aufsetzen, komponieren, gebären (geboren, gebar, gebierst)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan komponiert: sáng tác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
komponiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng tác