sáng dạ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aufgeweckt
sáng dạ còn có các bản dịch khác là
Aufgewecktheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeweckt: sáng dạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeweckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng dạ