sáng bóng nghĩa tiếng Anh là fulgent
sáng bóng còn có các bản dịch khác là
shiny, gloss, refulgent, gleaming, sheeny
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fulgent: sáng bóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fulgent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sáng bóng