gleaming (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
sáng bóng
gleaming phiên âm IPA là /ˈɡliːmɪŋ/
gleaming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gleaming
Nghe phát âm giọng Mỹ của gleaming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng bóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gleaming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleaming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleaming