sanctuary nghĩa tiếng Việt là nơi thiêng liêng
sanctuary phiên âm IPA là /ˈsæŋktjuəri/
sanctuary còn có các bản dịch khác là
Thánh địa, nơi trú ẩn, hầm ẩn nấp, chỗ ẩn nấp, vật thiêng liêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanctuary
Mở Rộng