Nơi trú ẩn nghĩa tiếng Anh là sanctuary
/ˈsæŋktjuəri/
Nơi trú ẩn còn có các bản dịch khác là
retreat, resort, recourse, place of refuge, haven
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanctuary: Nơi trú ẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanctuary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nơi trú ẩn