sân chơi nghĩa tiếng Anh là array
/əˈreɪ/
sân chơi còn có các bản dịch khác là
pad, open country, field, Playground
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan array: sân chơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
array
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sân chơi