pad nghĩa tiếng Việt là sân chơi
pad phiên âm IPA là /pæd/
pad còn có các bản dịch khác là
Lót, miếng đệm, chỗ nằm, tấm lót, cái lót
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pad
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pad
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sân chơi