Diễn Giải
lót nghĩa tiếng Anh là
pad
/pæd/
(v)
lót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pad
Nghe phát âm giọng Mỹ của pad
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pad: lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pad