Diễn Giải
lót đệm nghĩa tiếng Anh là
pad
/pæd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pad
Nghe phát âm giọng Mỹ của pad
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pad: lót đệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pad