sắc sảo nghĩa tiếng Anh là
astute
/əˈstuːt/
(adj)
sắc sảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan astute: sắc sảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
astute