sharp-witted (adj) nghĩa tiếng Việt là
Sắc sảo
sharp-witted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sharp-witted
Nghe phát âm giọng Mỹ của sharp-witted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sắc sảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sharp-witted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharp-witted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharp-witted