astute (adj) nghĩa tiếng Việt là
sắc sảo
astute phiên âm IPA là /əˈstjuːt/
astute còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của astute
Nghe phát âm giọng Mỹ của astute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc sảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của astute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan astute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
astute