sa thải nghĩa tiếng Anh là
fired
/faɪərd/
(past tense)
sa thải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fired
Nghe phát âm giọng Mỹ của fired
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sa thải
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fired: sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fired