sacking (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
sa thải
sacking phiên âm IPA là /ˈsækɪŋ/
sacking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sacking
Nghe phát âm giọng Mỹ của sacking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sa thải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sacking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sacking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sacking