sa thải nghĩa tiếng Anh là
sacks
/sæk/
(n)(v)
sa thải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sacks
Nghe phát âm giọng Mỹ của sacks
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sa thải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sacks
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sacks: sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sacks