sacked nghĩa tiếng Việt là sa thải
sacked phiên âm IPA là /sækt/
sacked còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sacked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sacked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sa thải