rusting nghĩa tiếng Việt là đang gỉ sét
rusting phiên âm IPA là /ˈrʌstɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rusting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rusting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang gỉ sét