đang gỉ sét nghĩa tiếng Đức là
rostend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rostend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang gỉ sét
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rostend: đang gỉ sét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rostend