rostend nghĩa tiếng Việt là đang gỉ sét
rostend còn có các bản dịch khác là
Rỉ sét, gỉ sét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rostend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rostend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang gỉ sét