rudder nghĩa tiếng Việt là phần của tàu hoặc máy bay để kiểm soát hướng đi
rudder phiên âm IPA là /ˈrʌdər/
rudder còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rudder
Mở Rộng