Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
phần của tàu hoặc máy bay để kiểm soát hướng đi
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
phần của tàu hoặc máy bay để kiểm soát hướng đi
rudder
Dịch Việt sang Anh
phần của tàu hoặc máy bay để kiểm soát hướng đi
nghĩa tiếng Anh là
rudder
/ˈrʌdər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
rudder
:
phần của tàu hoặc máy bay để kiểm soát hướng đi
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rudder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phần của tàu hoặc máy bay để kiểm soát hướng đi
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout