rực rỡ nghĩa tiếng Anh là
sparkling
/ˈspɑːrkliŋ/
rực rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sparkling
Nghe phát âm giọng Mỹ của sparkling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rực rỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sparkling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparkling: rực rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparkling