rực rỡ nghĩa tiếng Đức là glitzernd
rực rỡ còn có các bản dịch khác là
grell, blendend, leuchtend, überladen, flammend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glitzernd: rực rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glitzernd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rực rỡ