rubbing out nghĩa tiếng Việt là lau chùi
rubbing out phiên âm IPA là /ˈrʌbɪŋ aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rubbing out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rubbing out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lau chùi