rỗng nghĩa tiếng Anh là
emptied
/ˈemptid/
(v)
rỗng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emptied: rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emptied