rỗng nghĩa tiếng Anh là
void
/vɔɪd/
(v)(Present tense)
rỗng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan void: rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
void