rối bời nghĩa tiếng Anh là
unkempt
/ʌnˈkempt/
(adj)
rối bời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unkempt: rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unkempt