rối bời nghĩa tiếng Anh là
snarling
/ˈsnɑːrlɪŋ/
rối bời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snarling
Nghe phát âm giọng Mỹ của snarling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snarling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snarling: rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snarling