rò rỉ nghĩa tiếng Anh là
Leadkage
/lɛdˌkeɪdʒ/
(n)
rò rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Leadkage
Nghe phát âm giọng Mỹ của Leadkage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rò rỉ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leadkage: rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leadkage