rõ ràng nghĩa tiếng Anh là
noticeable
/ˈnəʊtɪsəbəl/
(adj)
rõ ràng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noticeable
Nghe phát âm giọng Mỹ của noticeable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rõ ràng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của noticeable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noticeable: rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noticeable