be in evidence (phrase) nghĩa tiếng Việt là
Rõ ràng
be in evidence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be in evidence
Nghe phát âm giọng Mỹ của be in evidence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rõ ràng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be in evidence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be in evidence
Mở Rộng