fell into place (idiom) nghĩa tiếng Việt là
Rõ ràng
fell into place phiên âm IPA là /fɛl ˈɪntuː pleɪs/
fell into place còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fell into place
Nghe phát âm giọng Mỹ của fell into place
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rõ ràng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fell into place
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fell into place
Mở Rộng