rỗ nghĩa tiếng Đức là Hohlraum
rỗ còn có các bản dịch khác là
porös, porig, Kavität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hohlraum: rỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hohlraum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rỗ