Hohlraum nghĩa tiếng Việt là rỗ
Hohlraum còn có các bản dịch khác là
Không gian trống, khoang rỗng, khoang trống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hohlraum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hohlraum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rỗ