rissig nghĩa tiếng Việt là khô nứt
rissig còn có các bản dịch khác là
Có rạn, nứt nẻ, rách, bị nứt nẻ, có nứt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rissig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rissig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khô nứt